Que lau chống tĩnh điện

  TX750E TX753E TX757E TX758E TX761D TX769E
Head material 100 ppi CleanFoam® 100 ppi CleanFoam® 100 ppi CleanFoam® Knitted Alpha® Knitted Alpha® n/a
        polyester polyester  
             
Head width 3.5 mm (0.138″) 3.7 mm (0.146″) 3.8 mm (0.150″) 4.0 mm (0.157″) 6.8 mm (0.268″) 1.0 mm (0.039″)
Head thickness 3.5 mm (0.138″) 3.4 mm (0.134″) 3.4 mm (0.134″) 3.0 mm (0.118″) 4.0 mm (0.157″) 1.0 mm (0.039″)
Head length 10.0 mm (0.394″) 10 mm (0.394″) 10.0 mm (0.394″) 10.0 mm (0.394″) 17.0 mm (0.669″) 9.6 mm (0.378″)
Handle material Transplex® Transplex® Transplex® Transplex® Transplex® Transplex®
Handle width 3.0 mm (0.118″) 3.0 mm (0.118″) 3.0 mm (0.118″) 3.0 mm (0.118″) 3.0 mm (0.118″) 2.4 mm (0.094″)
Handle thickness 3.0 mm (0.118″) 3.0 mm (0.118″) 3.0 mm (0.118″) 3.0 mm (0.118″) 3.0 mm (0.118″) 2.4 mm (0.094″)
Handle length 78.5 mm (3.090″) 80.0 mm (3.150″) 80.7 mm (3.177″) 80.5 mm (3.169″) 147.0 mm (5.787″) 56.5 mm (2.224″)
Total swab length 88.5 mm (3.484″) 90.0 mm (3.543″) 90.7 mm (3.571″) 90.5 mm (3.563″) 164.0 mm (6.457″) 66.1 mm (2.602″)
Head bond Thermal Thermal Thermal Thermal Thermal n/a
Handle color Translucent Translucent Translucent Translucent Translucent Translucent
Design notes Precision pointed tip; Rigid head core; Flexible head paddle; Flexible head paddle; Flexible head paddle; Semi-rigid precision
  compact handle compact handle compact handle compact handle long handle point
             
Danh mục:

Dòng sản phẩm que lau chống tĩnh điện của Texwipe có tay cầm Stat-Rite®, được cấp bằng sáng chế.

Polyester phan tán để cung cấp sự bảo vệ chống tĩnh điện mà không sinh ra bụi trong quá trình sản xuất hay ra môi trường.

Đầu que được hàn nhiệt để tránh sự nhiễm bẩn từ chất kết dính.